Hotline


Góc Tri Ân


Hỏi bác sĩ

TESE – Mở bìu lấy tinh trùng từ tinh hoàn: Quy trình, ưu điểm và hiệu quả

Vô tinh là tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới. Tùy theo tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ đề xuất các phương pháp hỗ trợ tìm kiếm tinh trùng, trong đó TESE (“Testicular Sperm Extraction”) là một kỹ thuật được áp dụng rộng rãi.

TESE là gì?

TESE là kỹ thuật thu thập tinh trùng bằng cách phẫu thuật rạch một đường nhỏ trên tinh hoàn, hỗ trợ cho các bệnh nhân vô tinh bế tắc (OA) hoặc vô tinh không bế tắc (NOA). Ngoài ra, phương pháp này còn được đề xuất cho bệnh nhân thiểu nhược tinh trùng nặng (sOAT) khi thất bại với ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn). TESE giúp tăng khả năng tìm thấy tinh trùng đạt chất lượng, khỏe mạnh, giúp quá trình thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm diễn ra thuận lợi hơn. Đây là phương pháp điều trị hiệu quả và mang lại nhiều tín hiệu tốt cho các cặp vợ chồng hiếm muộn.

Phân biệt TESE và Micro-TESE

Dưới đây là một số khác biệt chính giữa hai kỹ thuật:

  • TESE: Bác sĩ rạch da bìu tạo vết cắt dài 3–5mm tại 2–3 vị trí trên tính hoàn, sau đó thu mẫu mô để tìm kiếm tinh trùng. Phương pháp này thích hợp cho vô tinh bế tắc.
  • Micro-TESE: Thực hiện bằng kính vi phẫu có độ phóng đại, bác sĩ sẽ xác định và tìm đoạn ống sinh tinh giãn rộng và có màu đục hơn (thường chứa tế bào gốc thậm chí chứa tinh trùng trưởng thành). Các mẫu mô “tiềm năng” sẽ được cắt ra, đặt vào môi trường nuôi cấy (HTF) và chuyển đến IVF lab để xử lý, thu thập tinh trùng. Kỹ thuật này hiệu quả hơn với vô tinh không bế tắc.

Chỉ định thực hiện TESE

Phương pháp TESE (mở bìu lấy tinh trùng từ tinh hoàn) mang lại hy vọng làm cha cho nam giới ngay cả trong trường hợp không có tinh trùng trong tinh dịch (azoospermia) hoặc tinh trùng không đạt chất lượng để thực hiện thụ tinh nhân tạo ICSI. Tình trạng này được chia thành hai loại chính:

Vô tinh do tắc nghẽn (Obstructive Azoospermia – OA):

  • Tinh trùng không thể di chuyển qua các ống dẫn tinh (bao gồm mào tinh hoàn hoặc ống dẫn tinh), mặc dù quá trình sinh tinh vẫn diễn ra bình thường.
  • Nguyên nhân thường gặp bao gồm: thắt ống dẫn tinh (phẫu thuật triệt sản), viêm nhiễm hoặc dị tật bẩm sinh ở ống dẫn tinh. Các rối loạn xuất tinh như biến chứng từ đái tháo đường hoặc phẫu thuật vùng bụng dưới cũng có thể gây tắc nghẽn.

Vô tinh không do tắc nghẽn (Non-Obstructive Azoospermia – NOA):

  • Nguyên nhân xuất phát từ tổn thương mô tinh hoàn hoặc rối loạn chức năng sinh tinh, làm giảm khả năng sản xuất tinh trùng.
    Tình trạng này được ghi nhận ở khoảng 1% nam giới.

Chống chỉ định TESE

TESE không được khuyến nghị trong các trường hợp sau:

Đã cắt bỏ cả hai tinh hoàn: Nam giới đã phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn hai tinh hoàn không còn nguồn cung cấp tinh trùng.

Tổn thương hoặc rối loạn nghiêm trọng tại tinh hoàn: Bao gồm các chấn thương nghiêm trọng, ung thư tinh hoàn giai đoạn tiến triển, hoặc các bệnh lý tự miễn gây hủy hoại mô tinh hoàn và giảm khả năng sinh tinh.

Bất thường di truyền: Các rối loạn nhiễm sắc thể hoặc đột biến vùng AZF a, b dẫn đến sự mất hoàn toàn chức năng sản xuất tinh trùng, khiến TESE không khả thi.

Các bệnh lý chống chỉ định thuốc mê, thuốc tê: Các vấn đề sức khỏe liên quan đến không dung nạp hoặc nguy cơ cao khi sử dụng thuốc gây mê/ gây tê.

Ưu điểm và nhược điểm của TESE

Ưu điểm:

  • Dễ thực hiện, không yêu cầu vi phẫu.
  • Thời gian phẫu thuật nhanh: 30 phút (đối với OA), 60 phút (đối với NOA).
  • Tái thực hiện đến khi thu đủ tinh trùng.
  • Xác định chính xác OA hoặc NOA.

Nhược điểm:

  • Số lượng tinh trùng thu thấp thấp ở NOA.
  • Nguy cơ teo tính hoàn hoặc suy giảm Testosterone khi sinh thiết nhiều lần.

Quy trình thực hiện TESE

Tỷ lệ thu tinh trùng bằng TESE trung bình là 80%, trong đó tỷ lệ ở NOA đạt khoảng 50%. Quy trình thực hiện TESE gồm các bước:

  • Gây tê hoặc gây mê: Bệnh nhân được gây tê hoặc gây mê để loại bỏ cảm giác đau và lo lắng trong quá trình thủ thuật.
  • Rạch da bìu: Bác sĩ rạch một đường nhỏ trên da bìu để bộc lộ tinh hoàn và mào tinh.
  • Thu thập mô tinh hoàn: Mẫu mô tinh hoàn được lấy ra và đặt vào môi trường nuôi cấy ở nhiệt độ 37°C.
  • Xử lý trong phòng xét nghiệm: Mẫu mô được chuyển đến phòng xét nghiệm để phân tích và tìm kiếm tinh trùng phục vụ thụ tinh trong ống nghiệm

Tinh trùng thu nhận từ TESE sẽ được đưa đến phòng xét nghiệm để sử dụng trong thụ tinh nhân tạo (IVF). Nếu tinh trùng đạt các tiêu chí về chất lượng và số lượng, đồng thời được sự đồng ý của bệnh nhân, mẫu tinh trùng sẽ được đông lạnh ở nhiệt độ -196°C.

Phương pháp đông lạnh đảm bảo chất lượng tế bào gần như nguyên vẹn và cho phép bảo quản lâu dài. Mẫu tinh trùng đông lạnh có thể rã đông và sử dụng trong các chu kỳ IVF hoặc ICSI sau này mà không cần lặp lại thủ thuật TESE.

Ưu điểm của Trung tâm Hỗ trợ sinh sản CIH

Trung tâm hỗ trợ sinh sản CIH là một trong những đơn vị có đội ngũ y bác sĩ tiên phong trong lĩnh vực điều trị vô sinh – hiếm muộn với các ưu điểm nổi bật như sau:

  • Đội ngũ bác sĩ và chuyên gia hàng đầu: Đội ngũ bác sĩ là các chuyên gia hơn 30 năm kinh nghiệm, tiên phong thực hiện IVF đầu tiên tại Việt Nam giúp mang đến cơ hội thành công cao nhất cho hành trình tìm con cùa khách hàng bằng các công nghệ tiên tiến, phác đồ điều trị tối ưu và giải pháp toàn diện
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Hệ thống Phòng Lab đạt chuẩn ISO 6 được trang bị hệ thống màng lọc HEPA, hệ thống Clean Room lọc được 99,95% các hạt bụi mịn siêu nhỏ. Hệ thống vi thao tác áp dụng trong kĩ thuật ICSI giúp tối ưu khả năng thành công. Các công nghệ mới và tiên tiên nhất được cập nhật liên tục như: Hệ thống nhận diện bệnh nhân chống nhầm lẫn mẫu, tệ thống bảo quản phôi tự động, kỹ thuật chọc hút trứng, trữ đông noãn/phôi bằng phương pháp thủy tinh hoá, buồng muôi riêng biệt cho mỗi khách hàng. Tất cả đều được thiết kế giúp tối ưu hóa quy trình thụ tinh và nuôi cấy phôi. Môi trường nuôi cấy phôi được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất.
  • Tỷ lệ thành công ấn tượng: Nhờ sự kết hợp giữa chuyên môn, công nghệ và sự tận tâm của đội ngũ y bác sĩ, Tỉ lệ thụ tinh bằng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tại CIH luôn giữ mức cao (70-80%) so với mức trung bình chung tại Việt Nam và thế giới (60-70%). Đặc biệt, CIH đã tiếp nhận và hỗ trợ thành công nhiều trường hợp khó như phụ nữ lớn tuổi, AMH thấp hoặc có các bệnh lý nền.
  • Quy trình điều trị cá thể hóa: Mỗi bệnh nhân đều được xây dựng phác đồ điều trị riêng biệt, phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu cá nhân giúp tối ưu hóa hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí điều trị.
  • Phối hợp đa chuyên khoa: CIH có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa Sản phụ khoa, Nội tiết, Tim mạch và Nhi sơ sinh giúp chăm sóc và hỗ trợ sinh sản toàn diện cho các cặp vợ chồng từ giai đoạn điều trị hiếm muộn đến khi sinh con và chăm sóc trẻ sơ sinh.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng vượt trội: Quy trình thăm khám và điều trị khép kín, thủ tục đơn giản, nhanh chóng; Không gian khám chữa bệnh tiện nghi, đảm bảo sự riêng tư cho khách hàng; Đội ngũ nhân viên hỗ trợ tận tình, sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình điều trị. Chăm sóc toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần, mang đến sự thoải mái và an tâm tuyệt đối cho từng bệnh nhân.
  • Chi phí hợp lý: Trung tâm hỗ trợ sinh sản ứng dụng linh hoạt nhiều kỹ thuật từ đơn giản đến phức tạp giúp mang lại hiệu quả và ít tốn chi phí cho Ba mẹ.

Với tất cả những lợi thế trên, Trung tâm hỗ trợ sinh sản CIH chính là địa chỉ tin cậy để các cặp vợ chồng gửi gắm hy vọng thực hiện thiên chức làm cha mẹ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *